Danh sách tốp 200 trường THPT

Hiệp Khách Quậy Cục CNTT công bố danh sách tốp 200 trường THPT xếp theo kết quả trung bình thống kê trong kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2010. Trong đó có: Xin mời đọc tiếp.


classCục CNTT - Bộ GD vừa công bố danh sách tốp 200 trường THPT xếp theo kết quả trung bình thống kê trong kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2010. Trong đó có:

1. Danh sách 200 trường.
2. Danh sách phân bố 200 trường theo tỉnh/thành.
3. Số lượng trường lọt vào tốp 200 trường của các tỉnh/thành.

 






BẢNG XẾP HẠNG TOP  200 TRƯỜNG THPT DỰA THEO KẾT QUẢ THI ĐẠI HỌC 2010

Tỉnh/tp Tên trường Số thí sinh   dự thi Điểm trung bình thống kê E(x)
1 TP Hà Nội Chuyên Hoá ĐH  QG Hà Nội 156 21.71
2 TP Hà Nội Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 287 21.34
3 TP Hà Nội Chuyên Toán Tin  ĐH SP HN 361 21.20
4 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 456 20.99
5 TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN 449 20.96
6 Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 487 20.51
7 TP Hà Nội Chuyên Lý ĐH  QG Hà Nội 96 20.51
8 Tỉnh Nam Định THPT Lê Hồng Phong 707 20.32
9 Tỉnh Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 356 20.21
10 Tỉnh Thái Bình THPT  Chuyên 467 20.16
11 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 663 20.08
12 Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung 296 19.92
13 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc 438 19.79
14 TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 392 19.70
15 Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 255 19.67
16 Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi 539 19.63
17 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 824 19.47
18 TP Hà Nội Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 182 19.33
19 Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 447 19.13
20 Tỉnh Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 534 19.08
21 TP Hải Phòng THPT Chuyên  Trần Phú 721 19.07
22 Tỉnh Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quí Đôn 235 18.88
23 Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 451 18.82
24 Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 482 18.79
25 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 937 18.63
26 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 472 18.48
27 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 409 18.41
28 Tỉnh Phú Thọ Trường THPT Chuyên Hùng Vương 758 18.38
29 Tỉnh Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 356 18.29
30 Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 451 18.28
31 Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 434 18.13
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 669 18.11
33 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 790 18.11
34 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Quốc Học (CL Cao) 1148 18.07
35 Tỉnh BàRịa-VT THPT Chuyên Lê Quí Đôn 314 17.98
36 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chuyên (Năng khiếu) 473 17.93
37 Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn 373 17.55
38 TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 1227 17.54
39 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1231 17.51
40 Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 254 17.37
41 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 3182 17.28
42 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1311 17.21
43 Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên  Lương Văn Chánh 582 17.20
44 Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 388 16.99
45 TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành 634 16.99
46 Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 574 16.98
47 Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG 562 16.98
48 Tỉnh Hòa Bình THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 435 16.89
49 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1123 16.80
50 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ A 1035 16.54
51 Tỉnh Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 647 16.48
52 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế 130 16.39
53 Tỉnh Lào Cai THPT chuyên tỉnh Lào Cai 433 16.35
54 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 785 16.29
55 Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 853 16.09
56 Tỉnh Bình Dương Trung tâm GDTX KTHN  thị xã Thủ Dầu Một 371 16.07
57 Tỉnh Vĩnh Long THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 734 16.06
58 TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân 1090 16.04
59 TP Hồ Chí Minh THPT Ng T M Khai 1081 16.01
60 Tỉnh Trà Vinh THPT Chuyên 376 16.00
61 Tỉnh Gia Lai THPT Hùng Vương 870 15.90
62 Tỉnh Lạng Sơn THPT Chu Văn An 457 15.89
63 TP Hồ Chí Minh THPTThực hành/ĐHSP 369 15.82
64 TP Hà Nội THPT Yên Hoà 843 15.77
65 Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 1068 15.77
66 TP Hải Phòng THPT Thái Phiên 1260 15.73
67 Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 1155 15.70
68 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu A 1175 15.69
69 Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 632 15.61
70 Tỉnh Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 480 15.59
71 TP Hà Nội TH PT  Phan Đình Phùng 1104 15.58
72 Tỉnh KonTum THPT Chuyên Kontum 432 15.54
73 Tỉnh Ninh Thuận THPT chuyên Lê Quí Đôn 33 15.39
74 Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang 941 15.33
75 Tỉnh Nam Định THPT Trần Hưng Đạo 940 15.32
76 Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng 875 15.30
77 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT BC Hai B Trưng 285 15.30
78 Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu 1030 15.28
79 TP Hải Phòng THPT Ngô Quyền 1114 15.27
80 TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng 575 15.25
81 Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A 900 15.22
82 Tỉnh Nam Định THPT Tống Văn Trân 990 15.17
83 TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh 2576 15.17
84 TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định 1700 15.16
85 TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai 1046 15.15
86 Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1 1207 15.14
87 Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ 948 15.01
88 Tỉnh Nam Định THPT Nguyễn Khuyến 799 15.01
89 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà 861 14.99
90 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu 996 14.98
91 TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều 1193 14.94
92 Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn 679 14.93
93 Tỉnh Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 317 14.92
94 Tỉnh Nam Định THPT Lý Tự Trọng 873 14.90
95 Tỉnh Thái Bình THPT  Nguyễn Đức Cảnh 1244 14.90
96 TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 1108 14.88
97 Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang 658 14.87
98 Tỉnh Kiên Giang THPT Huỳnh Mẫn Đạt 657 14.86
99 Tỉnh Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 508 14.85
100 Tỉnh Quảng Nam THPT   Sào Nam 1089 14.85
101 Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 840 14.81
102 TP Hà Nội THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh 961 14.75
103 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay 895 14.74
104 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền 841 14.72
105 TP Hà Nội THPT Liên Hà 1201 14.72
106 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 850 14.71
107 Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ 1063 14.71
108 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân 1316 14.70
109 TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1039 14.70
110 Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc 953 14.65
111 Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng 1220 14.58
112 Tỉnh Tuyên Quang THPT Chuyên tỉnh 477 14.55
113 Tỉnh Bắc Giang THPT Ngô Sỹ Liên 1145 14.54
114 Tỉnh Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 386 14.44
115 Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 291 14.43
116 Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ 628 14.41
117 Tỉnh An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 977 14.40
118 TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận 1218 14.30
119 Tỉnh Nam Định THPT Trực Ninh A 924 14.30
120 Tỉnh Thái Bình THPT  Vũ Tiên 1186 14.30
121 Tỉnh Hậu Giang THPT chuyên Vị Thanh 167 14.29
122 Tỉnh Ninh Thuận THPT Chu Văn An 987 14.29
123 Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc 1126 14.28
124 Tỉnh Thanh Hóa THPT Ba Đình 989 14.28
125 Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách 970 14.28
126 TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi 944 14.28
127 Tỉnh Bắc Ninh THPT Hàn Thuyên 985 14.27
128 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lương Đắc Bằng 1063 14.26
129 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ 1996 14.25
130 Tỉnh Bắc Cạn THPT Chuyên 200 14.24
131 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ 1233 14.24
132 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHNN Huế 57 14.23
133 TP Hà Nội THPT Việt -Đức 1255 14.20
134 Tỉnh Điện Biên THPT Chuyên Lê Quí Đôn 477 14.16
135 Tỉnh Thái Bình THPT  Quỳnh Thọ 1056 14.13
136 Tỉnh Thái Bình THPT  Nam Đông Quan 1163 14.10
137 TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ 483 14.06
138 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi 1034 13.99
139 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường B 974 13.98
140 Tỉnh Hưng Yên THPT Dương Quảng Hàm 571 13.92
141 Tỉnh Thanh Hóa THPT Đào Duy Từ 876 13.91
142 Tỉnh Hải Dương THPT Quang Trung 640 13.91
143 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1210 13.90
144 Tỉnh Thái Bình THPT  Nam Duyên Hà 1015 13.87
145 Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc 495 13.86
146 Tỉnh Thái Bình THPT  Nam Tiền Hải 1112 13.86
147 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú 1919 13.82
148 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 469 13.81
149 TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương 2074 13.79
150 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu C 763 13.79
151 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện 695 13.76
152 Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 899 13.75
153 TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đỉnh Chi 2009 13.74
154 Tỉnh Thái Bình THPT  Bắc Kiến Xương 1026 13.72
155 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú 818 13.71
156 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng A 1085 13.71
157 Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1 1255 13.69
158 Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang 1015 13.68
159 Tỉnh Hà Nam THPT Duy Tiên A 820 13.67
160 TP Đà Nẵng THPT Hoàng Hoa Thám 935 13.65
161 TP Hà Nội THPT DL Trí Đức 502 13.63
162 TP Hà Nội THPT TT Việt úc 29 13.62
163 Tỉnh Hà Nam THPT Nam Lý 697 13.62
164 Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành 673 13.60
165 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường A 996 13.59
166 Tỉnh Bình Định THPT Quốc học 1072 13.55
167 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ B 886 13.54
168 TP Hải Phòng THPT Lê Quý Đôn 1135 13.52
169 Tỉnh Nam Định THPT Đại An 445 13.52
170 Tỉnh Sóc Trăng THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 544 13.48
171 TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo 1127 13.48
172 Tỉnh Thái Bình THPT  Tây Thụy Anh 1055 13.47
173 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn 621 13.47
174 Tỉnh Bắc Ninh THPT Quế Võ 1 1064 13.47
175 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An 708 13.44
176 Tỉnh Hà Nam THPT Phủ Lý A 710 13.44
177 Tỉnh Hải Dương THPT Cẩm Giàng 703 13.41
178 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng B 865 13.41
179 TP Hà Nội THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 1075 13.41
180 Tỉnh Quảng Ninh THPT Hòn Gai 724 13.41
181 TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái 961 13.40
182 TP Hà Nội THPT DL Lô Mô nô xốp 359 13.38
183 TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao 186 13.38
184 Tỉnh Quảng Nam THPT  Trần Cao Vân 1057 13.38
185 Tỉnh Hải Dương THPT Chí Linh 857 13.38
186 Tỉnh Hải Dương THPT Tuệ Tĩnh 557 13.36
187 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ C 673 13.35
188 Tỉnh Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi 905 13.34
189 TP Hà Nội THPT  Xuân Đỉnh 1085 13.34
190 TP Hà Nội THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 1256 13.33
191 Tỉnh Thanh Hóa THPT Quảng Xương 1 848 13.31
192 Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng 468 13.30
193 Tỉnh Nam Định THPT Phạm Văn Nghị 1035 13.27
194 TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1311 13.27
195 Tỉnh Phú Thọ THPT Long Châu Sa 658 13.26
196 Tỉnh Nghệ An THPT Diễn Châu 3 928 13.26
197 TP Hà Nội THPT Nhân Chính 829 13.24
198 Tỉnh Hà Nam THPT Thanh Liêm A 689 13.24
199 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh 1174 13.24
200 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự 822 13.23

 

 




Xếp theo các tỉnh/thành phố, abc

Tỉnh/tp
Tên trường Số thí sinh   dự thi Điểm trung bình thống kê E(x)
1 Tỉnh An Giang 1 THPT Thoại Ngọc Hầu 977 14.40
2 Tỉnh Bắc Cạn 1 THPT Chuyên 200 14.24
3 Tỉnh Bắc Giang 2 THPT Chuyên Bắc Giang 451 18.28
4 Tỉnh Bắc Giang
THPT Ngô Sỹ Liên 1145 14.54
5 Tỉnh Bạc Liêu 1 THPT Chuyên Bạc Liêu 508 14.85
6 Tỉnh Bắc Ninh 5 THPT Chuyên Bắc Ninh 255 19.67
7 Tỉnh Bắc Ninh
THPT Thuận Thành 1 1207 15.14
8 Tỉnh Bắc Ninh
THPT Lý Thái Tổ 1063 14.71
9 Tỉnh Bắc Ninh
THPT Hàn Thuyên 985 14.27
10 Tỉnh Bắc Ninh
THPT Yên Phong 1 1255 13.69
11 Tỉnh Bắc Ninh
THPT Quế Võ 1 1064 13.47
12 Tỉnh BàRịa-VT 2 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 314 17.98
13 Tỉnh BàRịa-VT
THPT Vũng Tàu 1030 15.28
14 Tỉnh Bến Tre 1 THPT chuyên Bến Tre 388 16.99
15 Tỉnh Bình Định 2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 534 19.08
16 Tỉnh Bình Định
THPT Quốc học 1072 13.55
17 Tỉnh Bình Dương 1 Trung tâm GDTX KTHN  thị xã Thủ Dầu Một 371 16.07
18 Tỉnh Bình Phước 1 THPT Chuyên Quang Trung 296 19.92
19 Tỉnh Bình Thuận 1 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 647 16.48
20 Tỉnh Cà Mau 1 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 317 14.92
21 Tỉnh Cao Bằng 1 THPT Chuyên Cao Bằng 291 14.43
22 Tỉnh Đắc Lắc 2 THPT Chuyên Nguyễn Du 669 18.11
23 Tỉnh Đắc Lắc
THPT Thực hành Cao Nguyên 469 13.81
24 Tỉnh Điện Biên 1 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 477 14.16
25 Tỉnh Đồng Nai 3 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 409 18.41
26 Tỉnh Đồng Nai
THPT Ngô Quyền 841 14.72
27 Tỉnh Đồng Nai
THPT Long Khánh 1174 13.24
28 Tỉnh Đồng Tháp 1 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 386 14.44
29 Tỉnh Gia Lai 1 THPT Hùng Vương 870 15.90
30 Tỉnh Hà Nam 5 THPT Chuyên Hà Nam 451 18.82
31 Tỉnh Hà Nam
THPT Duy Tiên A 820 13.67
32 Tỉnh Hà Nam
THPT Nam Lý 697 13.62
33 Tỉnh Hà Nam
THPT Phủ Lý A 710 13.44
34 Tỉnh Hà Nam
THPT Thanh Liêm A 689 13.24
35 Tỉnh Hà Tĩnh 1 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 356 20.21
1 Tỉnh Hải Dương 17 THPT Nguyễn Trãi 539 19.63
2 Tỉnh Hải Dương
THPT Hồng Quang 941 15.33
3 Tỉnh Hải Dương
THPT Tứ Kỳ 948 15.01
4 Tỉnh Hải Dương
THPT Thanh Hà 861 14.99
5 Tỉnh Hải Dương
THPT Bình Giang 658 14.87
6 Tỉnh Hải Dương
THPT Kim Thành 840 14.81
7 Tỉnh Hải Dương
THPT Gia Lộc 953 14.65
8 Tỉnh Hải Dương
THPT Nam Sách 970 14.28
9 Tỉnh Hải Dương
THPT Quang Trung 640 13.91
10 Tỉnh Hải Dương
THPT Hà Bắc 495 13.86
11 Tỉnh Hải Dương
THPT Thanh Miện 695 13.76
12 Tỉnh Hải Dương
THPT Ninh Giang 1015 13.68
13 Tỉnh Hải Dương
THPT Phúc Thành 673 13.60
14 Tỉnh Hải Dương
THPT Cẩm Giàng 703 13.41
15 Tỉnh Hải Dương
THPT Chí Linh 857 13.38
16 Tỉnh Hải Dương
THPT Tuệ Tĩnh 557 13.36
17 Tỉnh Hải Dương
THPT Đoàn Thượng 468 13.30
53 Tỉnh Hậu Giang 1 THPT chuyên Vị Thanh 167 14.29
54 Tỉnh Hòa Bình 1 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 435 16.89
55 Tỉnh Hưng Yên 2 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 447 19.13
56 Tỉnh Hưng Yên
THPT Dương Quảng Hàm 571 13.92
57 Tỉnh Khánh Hòa 3 THPT chuyên Lê Quí Đôn 235 18.88
58 Tỉnh Khánh Hòa
THPT Lý Tự Trọng 1220 14.58
59 Tỉnh Khánh Hòa
THPT Nguyễn Trãi 905 13.34
60 Tỉnh Kiên Giang 1 THPT Huỳnh Mẫn Đạt 657 14.86
61 Tỉnh KonTum 1 THPT Chuyên Kontum 432 15.54
62 Tỉnh Lâm Đồng 2 THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 574 16.98
63 Tỉnh Lâm Đồng
THPT Bảo Lộc 1126 14.28
64 Tỉnh Lạng Sơn 1 THPT Chu Văn An 457 15.89
65 Tỉnh Lào Cai 1 THPT chuyên tỉnh Lào Cai 433 16.35
1 Tỉnh Nam Định 17 THPT Lê Hồng Phong 707 20.32
2 Tỉnh Nam Định
THPT Giao Thuỷ A 1035 16.54
3 Tỉnh Nam Định
THPT Hải Hậu A 1175 15.69
4 Tỉnh Nam Định
THPT Trần Hưng Đạo 940 15.32
5 Tỉnh Nam Định
THPT Tống Văn Trân 990 15.17
6 Tỉnh Nam Định
THPT Nguyễn Khuyến 799 15.01
7 Tỉnh Nam Định
THPT Lý Tự Trọng 873 14.90
8 Tỉnh Nam Định
THPT Trực Ninh A 924 14.30
9 Tỉnh Nam Định
THPT Xuân Trường B 974 13.98
10 Tỉnh Nam Định
THPT Hải Hậu C 763 13.79
11 Tỉnh Nam Định
THPT Nghĩa Hưng A 1085 13.71
12 Tỉnh Nam Định
THPT Xuân Trường A 996 13.59
13 Tỉnh Nam Định
THPT Giao Thuỷ B 886 13.54
14 Tỉnh Nam Định
THPT Đại An 445 13.52
15 Tỉnh Nam Định
THPT Nghĩa Hưng B 865 13.41
16 Tỉnh Nam Định
THPT Giao Thuỷ C 673 13.35
17 Tỉnh Nam Định
THPT Phạm Văn Nghị 1035 13.27
1 Tỉnh Nghệ An 4 THPT Chuyên Phan Bội Châu 487 20.51
2 Tỉnh Nghệ An
Chuyên Toán ĐH Vinh 785 16.29
3 Tỉnh Nghệ An
THPT Huỳnh Thúc Kháng 1068 15.77
4 Tỉnh Nghệ An
THPT Diễn Châu 3 928 13.26
87 Tỉnh Ninh Bình 3 THPT Chuyên Lương Văn Tụy 853 16.09
88 Tỉnh Ninh Bình
THPT Yên Khánh A 900 15.22
89 Tỉnh Ninh Bình
THPT Nguyễn Huệ 628 14.41
90 Tỉnh Ninh Thuận 2 THPT chuyên Lê Quí Đôn 33 15.39
91 Tỉnh Ninh Thuận
THPT Chu Văn An 987 14.29
92 Tỉnh Phú Thọ 2 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 758 18.38
93 Tỉnh Phú Thọ
THPT Long Châu Sa 658 13.26
94 Tỉnh Phú Yên 1 THPT Chuyên  Lương Văn Chánh 582 17.20
95 Tỉnh Quảng Bình 1 THPT Chuyên Quảng Bình 480 15.59
96 Tỉnh Quảng Nam 3 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 356 18.29
97 Tỉnh Quảng Nam
THPT   Sào Nam 1089 14.85
98 Tỉnh Quảng Nam
THPT  Trần Cao Vân 1057 13.38
99 Tỉnh Quảng Ngãi 1 THPT Chuyên Lê Khiết 1155 15.70
100 Tỉnh Quảng Ninh 2 THPT Chuyên Hạ Long 434 18.13
101 Tỉnh Quảng Ninh
THPT Hòn Gai 724 13.41
102 Tỉnh Quảng Trị 2 THPT Chuyên LQĐôn 373 17.55
103 Tỉnh Quảng Trị
THPT TX Quảng Trị 899 13.75
104 Tỉnh Sóc Trăng 1 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 544 13.48
105 Tỉnh Tây Ninh 1 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 632 15.61
1 Tỉnh Thái Bình 9 THPT  Chuyên 467 20.16
2 Tỉnh Thái Bình
THPT  Nguyễn Đức Cảnh 1244 14.90
3 Tỉnh Thái Bình
THPT  Vũ Tiên 1186 14.30
4 Tỉnh Thái Bình
THPT  Quỳnh Thọ 1056 14.13
5 Tỉnh Thái Bình
THPT  Nam Đông Quan 1163 14.10
6 Tỉnh Thái Bình
THPT  Nam Duyên Hà 1015 13.87
7 Tỉnh Thái Bình
THPT  Nam Tiền Hải 1112 13.86
8 Tỉnh Thái Bình
THPT  Bắc Kiến Xương 1026 13.72
9 Tỉnh Thái Bình
THPT  Tây Thụy Anh 1055 13.47
115 Tỉnh Thái Nguyên 2 THPT Chuyên (Năng khiếu) 473 17.93
116 Tỉnh Thái Nguyên
THPT Chu Văn An 708 13.44
1 Tỉnh Thanh Hóa 8 THPT Chuyên Lam Sơn 482 18.79
2 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Hàm Rồng 875 15.30
3 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Bỉm Sơn 679 14.93
4 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Ba Đình 989 14.28
5 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Lương Đắc Bằng 1063 14.26
6 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Lê Lợi 1034 13.99
7 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Đào Duy Từ 876 13.91
8 Tỉnh Thanh Hóa
THPT Quảng Xương 1 848 13.31
125 Tỉnh Thừa thiên-Huế 4 THPT Quốc Học (CL Cao) 1148 18.07
126 Tỉnh Thừa thiên-Huế
Khối chuyên ĐHKH Huế 130 16.39
127 Tỉnh Thừa thiên-Huế
THPT Nguyễn Huệ 1233 14.24
128 Tỉnh Thừa thiên-Huế
Khối chuyên ĐHNN Huế 57 14.23
129 Tỉnh Tiền Giang 1 THPT Chuyên TG 562 16.98
130 Tỉnh Trà Vinh 1 THPT Chuyên 376 16.00
131 Tỉnh Tuyên Quang 1 THPT Chuyên tỉnh 477 14.55
132 Tỉnh Vĩnh Long 1 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 734 16.06
133 Tỉnh Vĩnh Phúc 6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 438 19.79
134 Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT BC Hai B Trưng 285 15.30
135 Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Lê Xoay 895 14.74
136 Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Yên Lạc 850 14.71
137 Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Trần Phú 818 13.71
138 Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Ngô Gia Tự 822 13.23
139 Tỉnh Yên Bái 1 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 254 17.37
140 TP Cần Thơ 2 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 575 15.25
141 TP Cần Thơ
THPT Châu Văn Liêm 1311 13.27
142 TP Đà Nẵng 3 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 392 19.70
143 TP Đà Nẵng
THPT Phan Châu Trinh 2576 15.17
144 TP Đà Nẵng
THPT Hoàng Hoa Thám 935 13.65
1 TP Hà Nội 32 Chuyên Hoá ĐH  QG Hà Nội 156 21.71
2 TP Hà Nội
Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 287 21.34
3 TP Hà Nội
Chuyên Toán Tin  ĐH SP HN 361 21.20
4 TP Hà Nội
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 456 20.99
5 TP Hà Nội
Chuyên Lý ĐH  QG Hà Nội 96 20.51
6 TP Hà Nội
THPT Hà Nội-Amstecdam 663 20.08
7 TP Hà Nội
Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 182 19.33
8 TP Hà Nội
THPT Chuyên Nguyễn Huệ 937 18.63
9 TP Hà Nội
THPT Chu Văn An 790 18.11
10 TP Hà Nội
THPT Kim Liên 1231 17.51
11 TP Hà Nội
THPT DL Lương Thế Vinh 1311 17.21
12 TP Hà Nội
THPT BC Nguyễn Tất Thành 634 16.99
13 TP Hà Nội
THPT Thăng Long 1123 16.80
14 TP Hà Nội
THPT Yên Hoà 843 15.77
15 TP Hà Nội
TH PT  Phan Đình Phùng 1104 15.58
16 TP Hà Nội
THPT Ng. Thị Minh Khai 1046 15.15
17 TP Hà Nội
THPT Nguyễn Gia Thiều 1193 14.94
18 TP Hà Nội
THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 1108 14.88
19 TP Hà Nội
THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh 961 14.75
20 TP Hà Nội
THPT Liên Hà 1201 14.72
21 TP Hà Nội
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1039 14.70
22 TP Hà Nội
THPT Ngọc Hồi 944 14.28
23 TP Hà Nội
THPT Việt -Đức 1255 14.20
24 TP Hà Nội
THPT DL Đào Duy Từ 483 14.06
25 TP Hà Nội
THPT DL Trí Đức 502 13.63
26 TP Hà Nội
THPT TT Việt úc 29 13.62
27 TP Hà Nội
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 1075 13.41
28 TP Hà Nội
THPT Phạm Hồng Thái 961 13.40
29 TP Hà Nội
THPT DL Lô Mô nô xốp 359 13.38
30 TP Hà Nội
THPT  Xuân Đỉnh 1085 13.34
31 TP Hà Nội
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 1256 13.33
32 TP Hà Nội
THPT Nhân Chính 829 13.24
177 TP Hải Phòng 5 THPT Chuyên  Trần Phú 721 19.07
178 TP Hải Phòng
THPT Thái Phiên 1260 15.73
179 TP Hải Phòng
THPT Ngô Quyền 1114 15.27
180 TP Hải Phòng
THPT Lê Quý Đôn 1135 13.52
181 TP Hải Phòng
THPT Vĩnh Bảo 1127 13.48
1 TP Hồ Chí Minh 19 THPT NK ĐH KHTN 449 20.96
2 TP Hồ Chí Minh
THPT Lê Hồng Phong 824 19.47
3 TP Hồ Chí Minh
THPT Trần Đại Nghĩa 472 18.48
4 TP Hồ Chí Minh
THPT NgThựơngHiền 1227 17.54
5 TP Hồ Chí Minh
THPT DL Nguyễn Khuyến 3182 17.28
6 TP Hồ Chí Minh
THPT Bùi Thị Xuân 1090 16.04
7 TP Hồ Chí Minh
THPT Ng T M Khai 1081 16.01
8 TP Hồ Chí Minh
THPTThực hành/ĐHSP 369 15.82
9 TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định 1700 15.16
10 TP Hồ Chí Minh
THPT Nguyễn Hữu Cầu 996 14.98
11 TP Hồ Chí Minh
THPT Ng Hữu Huân 1316 14.70
12 TP Hồ Chí Minh
THPT Phú Nhuận 1218 14.30
13 TP Hồ Chí Minh
THPT Ng Công Trứ 1996 14.25
14 TP Hồ Chí Minh
THPT Nguyễn Du 1210 13.90
15 TP Hồ Chí Minh
THPT Trần Phú 1919 13.82
16 TP Hồ Chí Minh
THPT Hùng Vương 2074 13.79
17 TP Hồ Chí Minh
THPT Mạc Đỉnh Chi 2009 13.74
18 TP Hồ Chí Minh
THPT Lê Qúy Đôn 621 13.47
19 TP Hồ Chí Minh
THPT DL Ngôi Sao 186 13.38

 

Xếp theo số lượng trường lọt vào top 200

TP Hà Nội 32
TP Hồ Chí Minh 19
Tỉnh Hải Dương 17
Tỉnh Nam Định 17
Tỉnh Thái Bình 9
Tỉnh Thanh Hóa 8
Tỉnh Vĩnh Phúc 6
Tỉnh Bắc Ninh 5
Tỉnh Hà Nam 5
TP Hải Phòng 5
Tỉnh Nghệ An 4
Tỉnh Thừa thiên-Huế 4
Tỉnh Đồng Nai 3
Tỉnh Khánh Hòa 3
Tỉnh Ninh Bình 3
Tỉnh Quảng Nam 3
TP Đà Nẵng 3
Tỉnh Bắc Giang 2
Tỉnh BàRịa-VT 2
Tỉnh Bình Định 2
Tỉnh Đắc Lắc 2
Tỉnh Hưng Yên 2
Tỉnh Lâm Đồng 2
Tỉnh Ninh Thuận 2
Tỉnh Phú Thọ 2
Tỉnh Quảng Ninh 2
Tỉnh Quảng Trị 2
Tỉnh Thái Nguyên 2
TP Cần Thơ 2
Tỉnh An Giang 1
Tỉnh Bắc Cạn 1
Tỉnh Bạc Liêu 1
Tỉnh Bến Tre 1
Tỉnh Bình Dương 1
Tỉnh Bình Phước 1
Tỉnh Bình Thuận 1
Tỉnh Cà Mau 1
Tỉnh Cao Bằng 1
Tỉnh Điện Biên 1
Tỉnh Đồng Tháp 1
Tỉnh Gia Lai 1
Tỉnh Hà Tĩnh 1
Tỉnh Hậu Giang 1
Tỉnh Hòa Bình 1
Tỉnh Kiên Giang 1
Tỉnh KonTum 1
Tỉnh Lạng Sơn 1
Tỉnh Lào Cai 1
Tỉnh Phú Yên 1
Tỉnh Quảng Bình 1
Tỉnh Quảng Ngãi 1
Tỉnh Sóc Trăng 1
Tỉnh Tây Ninh 1
Tỉnh Tiền Giang 1
Tỉnh Trà Vinh 1
Tỉnh Tuyên Quang 1
Tỉnh Vĩnh Long 1
Tỉnh Yên Bái 1
Xếp theo các tỉnh/thành phố, abc
Bài trước | Bài kế tiếp

Mời đọc thêm