Black 1. be in the black: có tài khoản
2. black anh blue: bị bầm tím
3. a black day (for someone/sth): ngày đen tối
4. black ice: băng đen
5. a black list: sổ đen
6. a black look: cái nhìn giận dữ
7. a black mark: một vết đen, vết nhơ
8. a/the black sheep 9of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội
9. in someone's black books: không được lòng ai
10. in black and white: giấy trằng mực đen
11. not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta nói
:x :x :x Mọi người có thành ngữ gì hay thì bổ sung tiếp nhé. Thanks a lot!