Diễn Đàn Vật Lý | Thư Viện Vật Lý

CÁC KHOA HỌC KHÁC => ANH VĂN => : mimeo 07:55:39 PM Ngày 16 November, 2009

Đọc bản đầy đủ ở đây: https://thuvienvatly.com/forums/index.php?topic=2722



: PHRASAL VERBS
: mimeo 07:55:39 PM Ngày 16 November, 2009
1- BE

Be against : chống lại
Be away >< be back ( đi xa >< quay về)
Be out >< Be in ( ra ngoài >< vào trong)
Be out # Be away ( ra ngoài phút chốc # đi vắng: overnight)
Be over : kết thúc
Be in for = be supposed to deal with: chuẩn bị fải đương đầu
Be up := get up: thức dậy, ngủ dậy
        : theo kịp, đuổi kịp, có khả năng làm j
        : =be up to( some mischief, trick, no good): quậy fá, nghịch ngợm, lừa đảo
        *** NOTE: It's up to somebody( to do something): tùy ai làm j





: Re: PHRASAL VERBS
: mimeo 08:43:46 PM Ngày 16 November, 2009
2 - GET

Get about = move : di chuyển

Get away: = leave, go away, be away: dời khỏi, đi vắng
             : get away from: thoát khỏi
             : get away with something:trốn thoát, chạy thoát cùng vs cái j

Get back : >< get away ( đi khỏi)
( trở về)  : >< give away (=lend, lose): cho mượn

Get by : = manage: xoay xở được
          : get by on( money, time): trải qua được, vượt qua được bằng

Get down: = let down ( get sb down =  let sb down: làm ai thất vọng)

Get in: = arrive: đến
        :get in ( into ) >< get out ( out of)
        : get in ( crops) = harvest: thu hoạch

Get off ( nội động từ) : = let off( ngoại động từ) : tha bổng
                              : >< get on ( traffic)
                              ***NOTE: Đối vs "car", "taxi" fải dùng "get in","get out"

Get on : >< get off
          :get on well with sb = get on with sb famously: có mối quan hệ tốt vs ai
          : get on with bs = get on at st = get on at somewhere = make progress: tiến bộ

Get out: >< get in
          : get out of = be freed from =: thoát khỏi, được giải phóng khỏi cái j ( promise, words,...)

Get over: = overcome ( trouble, difficulty,..): vượt qua
           *** Do st and get it over: làm cho xong đi

Get round: = persuade: thuyết phục được ai làm j
             : = get around the laws/ the questions : lẩn tránh, lờ đi

Get through: chui qua, vượt qua về mặt ko gian
                : liên lạc được vs ai ( in telephone)
                : kết thúc 1 cách thành công ( tasks, work, jobs)

Get up : = be up: ngủ dậy, thức dậy
          : = hold = organized ( social occasions:party,meeting,show,performance..):tổ chức,sắp xếp