Đọc bản đầy đủ ở đây: https://thuvienvatly.com/forums/index.php?topic=21016 : THÀNH NGỮ VỚI MÀU SẮC : Ngọc Anh 12:31:04 AM Ngày 27 June, 2014 Green
1. be green: còn non nớt 2. a green belt: vành đai xanh 3. give someone get the green light: bật đèn xanh 4. green with envy: tái đi vì ghen Grey 1. go/turn grey: bạc đầu 2. grey matter: chất xám Red 1. be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng 2. be in the red: nợ ngân hàng 3. (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang 4. the red carpet: đón chào nồng hậu 5. a red herring: đánh trống lãng 6. see red: nổi giận bừng bừng White 1. as white as a street/ghost: trắng bệt 2. a white-collar worker/job: nhân viên văn phòng 3. a white lie: lời nói dối vô hại : Trả lời: THÀNH NGỮ VỚI MÀU SẮC : Ngọc Anh 12:32:57 AM Ngày 27 June, 2014 Black 1. be in the black: có tài khoản 2. black anh blue: bị bầm tím 3. a black day (for someone/sth): ngày đen tối 4. black ice: băng đen 5. a black list: sổ đen 6. a black look: cái nhìn giận dữ 7. a black mark: một vết đen, vết nhơ 8. a/the black sheep 9of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội 9. in someone's black books: không được lòng ai 10. in black and white: giấy trằng mực đen 11. not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta nói :x :x :x Mọi người có thành ngữ gì hay thì bổ sung tiếp nhé. Thanks a lot! :D :D :D |