Muc luc
Click để về mục lục

Sai số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Cách phát âm

Danh từ

sai số

1.     Hiệu số giữa trị số đúng trị số gần đúng.

Sai số trong điều tra, thống kê.

Sai số cho phép.

Lấy từ “http://vi.wiktionary.org/wiki/sai_s%E1%BB%91