Click để về mục lục
Từ điển mở Wiktionary
IPA: /sɐːj33 so35/
sai số
1. Hiệu số giữa trị số đúng và trị số gần đúng.
Sai số trong điều tra, thống kê.
Sai số cho phép.
Lấy từ “http://vi.wiktionary.org/wiki/sai_s%E1%BB%91”