Muc luc
Click để về mục lục

ngẫu lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Cách phát âm

Định nghĩa

ngẫu lực

1.     (Cơ học) Hệ hai lực song song, bằng nhau ngược chiều, đặt ở hai điểm khác nhau trên một vật.

Lấy từ “http://vi.wiktionary.org/wiki/ng%E1%BA%ABu_l%E1%BB%B1c