Muc luc
Click để về mục lục

mao dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/85/CapillaryAction.svg/180px-CapillaryAction.svg.png

https://bits.wikimedia.org/skins-1.5/common/images/magnify-clip.png

mao dẫn

Cách phát âm

Danh từ

mao dẫn

1.     Hiện tượng các chất lỏng dâng từ dưới lên trên trong các ống rất nhỏ (các mao quản).

Từ liên hệ