Muc luc
Click để về mục lục

Lực kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Cách phát âm

Danh từ

lực kế

1.     (Vật lý học) Dụng cụ để đo lực.

Lấy từ “http://vi.wiktionary.org/wiki/l%E1%BB%B1c_k%E1%BA%BF